đây đó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đây đó+
- Here and there
- Đi tham quan đây đó
To go sight-seeing here and there
- Đi tham quan đây đó
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đây đó"
Lượt xem: 251